Kali citrate là gì?

Kali citrat (còn được gọi là tripotassium citrate) là một muối kali của axit xitric với công thức phân tử K3C6H5O7. Nó tồn tại ở dạng bột tinh thể hút ẩm, màu trắng. Nó không mùi, có vị mặn. Nó chứa 38,3% kali theo khối lượng. Ở dạng mono, nó có tính hút ẩm cao và dễ gây mê.

Là một chất phụ gia thực phẩm, kali citrate được sử dụng để điều chỉnh độ chua và được gọi là số E332. 

Tính chất vật lý

– Công thức hóa học: K3C6H5O7

– Số CAS: 6100-05-6

– Khối lượng mol: 306.395 g/mol

– Mùi vị: Không mùi, vị mặn

– Màu sắc: Dạng bột 

–  Khối lượng riêng: 1.98 g/cm³

– Tính tan: Tạn tốt trong nước, tan chậm glycerol nhưng không tan trong rượu (ethanol 95%)

–  Nhiệt độ nóng chảy: 180 °C (453 K; 356 °F)

–  Nhiệt độ sôi: 230 °C (503 K; 446 °F)

Cách điều chế kali citrate

Kali citrat được điều chế bằng cách trung hòa acid citric bằng cách thêm kali bicarbonate, kali cacbonat hoặc kali hydroxit. Sau đó, dung dịch có thể được lọc và dung môi có thể bay hơi cho đến khi tạo hạt

Các ứng dụng của kali citrate

  • Trong y tế: 

Kali citrate là một chất bổ sung thiết yếu cho sức khỏe con người. Nó thường được sử dụng để điều trị sỏi thận. Kali citrate phá vỡ các viên sỏi hình thành trong thận thành những mảnh nhỏ, giúp chúng đi qua nước tiểu một cách an toàn. Nó giúp ngăn ngừa tình trạng bão hòa nước tiểu, có thể xảy ra với chế độ ăn nhiều protein.

Kali citrate có thể giúp co cơ, chẳng hạn như cơ xương, cơ tim và cơ trơn. Nó cũng có thể giúp duy trì huyết áp bình thường và các tế bào khỏe mạnh và sản xuất năng lượng. Kali citrate thường được pha loãng trong nước và sau đó uống. Ngoài ra nó được dùng để điều trị sỏi tiết niệu (sỏi thận) và thường dùng cho các bệnh nhân mắc bệnh cystin niệu.

Kali còn được dùng làm chất kiềm hóa trong điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu nhẹ chẳng hạn như viêm bàng quang.

  • Trong thực phẩm, nước giải khát

Kali citrate nó hoạt động như một chất đệm và giúp điều chỉnh mức độ pH trong các mặt hàng thực phẩm như đồ uống có ga. Hóa chất này có độ pH từ 7,5 đến 9, tùy thuộc vào nồng độ của nó. K3C6H5O7 giúp ức chế chức năng của một số enzyme và bảo quản thực phẩm trong thời gian dài.

Kali citrate cũng ảnh hưởng đến hương vị của đồ uống có ga và thực phẩm. Nó được sử dụng như một chất tăng hương vị. Vị chua và chát của kali citrate có xu hướng làm giảm độ axit của đồ uống có ga và đồ uống có vị cam quýt và mang lại hương vị chua cân bằng hơn cho chúng. Kali citrate là thành phần phổ biến nhất trong soda ăn kiêng.

Kali citrate hoạt động như một chất nhũ hóa và được thêm vào một số sản phẩm từ sữa chế biến như pho mát để giữ cho tất cả các thành phần riêng lẻ không bị tách ra. Kali citrate mang lại cho pho mát vẻ ngoài và kết cấu đồng nhất, khiến người tiêu dùng thích thú.

  • Mỹ phẩm và làm đẹp

Kali Citrate có thể được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, đồ trang điểm, son môi, sản phẩm tắm, xà phòng và chất tẩy rửa, thuốc nhuộm tóc và thuốc nhuộm, và các sản phẩm chăm sóc tóc và da trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

  • Trong nông nghiệp

Kali citrat có lợi thế hơn các thanh vô cơ, chẳng hạn như kali sulfat và kali muriate. Phân tử citrat được cây nhận biết và hấp thụ ngay lập tức. Sau đó, citrat được hấp thụ nhanh chóng chuyển thành carbohydrate, giúp hình thành đường trong trái cây, giúp trái cây nhanh chín, sản lượng và chất lượng cũng tăng theo

  • Trong Các Ngành Công Nghiệp Khác

Kali Citrate có thể được sử dụng làm chất tẩy rửa trong nhiều ngành công nghiệp khác. Kali Citrate là một chất tẩy rửa thân thiện với môi trường quan trọng đã được sử dụng để thay thế cho Trisodium phosphate.

Cách bảo quản và an toàn khi sử dụng 

Bảo quản:

–  Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, không tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp.

–  Không để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với không khí ẩm và hơi nước giúp ngăn chặn sự hấp thụ nước và hình thành cục bộ của tripotassium citrate.

–  Sau khi sử dụng  sau cần bảo quản cần bảo quản  sạch sẽ, đóng kín bao bì, dán tem mác đầy đủ…

An toàn:

Các biện pháp hạn chế tiếp xúc cần thiết (thông gió hoặc biện pháp giảm nồng độ hơi, khí trong khu vực làm việc, các biện pháp cách ly, hạn chế thời giờ làm việc…): Phải thông gió nơi làm việc..

Các phương tiện bảo hộ cá nhân khi làm việc

– Bảo vệ mắt: Phải đeo kính bảo hộ mắt

– Bảo vệ thân thể: Mặc quần áo bảo hộ lao động.

– Bảo vệ tay: Mang găng tay cao su.

Phương tiện bảo hộ trong trường hợp xử lý sự cố: Đeo ủng và găng tay cao su, dụng cụ hốt hóa chất và thùng chứa bằng nhựa hoặc inox (stainless steel).

Các biện pháp vệ sinh (tắm, khử độc…): Trước khi rời xưởng sản xuất nên tắm rửa bằng nước sạch.

TỔNG KHO HÓA CHẤT với  kinh nghiệm  nhiều năm trong sản xuất và kinh doanh ngành hóa chất công nghiệp. Chúng tôi chuyên cung cấp các loại kali citrate nói riêng và hóa chất công nghiệp nói chung. Với phương châm “Chất lượng tốt nhất – Giá cả rẻ –  Dịch vụ đỉnh cao” đặc biệt chúng tôi luôn không ngừng kết nối với những công ty sản xuất hóa chất uy tín và chất lượng trên toàn cầu. Vậy nên khi mua hàng quý khách nhận được các ưu đãi sau:

– Cam kết hàng chuẩn, chính hãng 100%

– Đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách

–  Giao hàng nhanh, miễn phí

Tác giả: Admin