CaCl₂ là gì? 

Canxi clorua (CaCl₂) là một hợp chất vô cơ, thuộc loại muối, có công thức hóa học là CaCl₂. Nó tồn tại dưới dạng chất rắn kết tinh màu trắng ở nhiệt độ phòng và hòa tan tốt trong nước. Hợp chất này có thể được sản xuất bằng cách trung hòa axit HCl với Ca(OH)₂. CaCl₂ thường được tìm thấy dưới dạng chất rắn ngậm nước và được sử dụng để chống đóng băng và kiểm soát bụi.

Công thức cấu tạo của muối CaCl2

Tính chất hóa học & đặc điểm riêng biệt

Công thức hóa học: CaCl₂

Tên gọi: Canxi clorua

Khối lượng phân tử/ Khối lượng mol: 110,98 g/mol

Cas:1043-52-4

Khối lượng riêng: 2,15 g/cm3 

Điểm sôi: 1,935 °C

Điểm nóng chảy: 772 °C

Tên gọi khác: Canxi Clorua, Calcium Chloride.

CaCl₂ hấp thụ hơi ẩm mạnh, có khả năng chảy nước.có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí, giữ nước trong thời gian dài và chống lại sự bốc hơi. Khi đã hấp thụ hết độ ẩm, nó sẽ hòa tan và lan rộng. Vì lý do này, chỉ cần một lượng nhỏ canxi clorua cũng có thể kiểm soát bụi và làm tan tuyết. Khi hòa tan, nó tỏa ra nhiệt, hạ nhiệt độ đóng băng của dung dịch xuống thấp tới -59°F (-50,6 °C).

Canxi clorua được sản xuất như thế nào?

Canxi clorua được sản xuất theo hai phương pháp chính: 

 

  • Sản xuất bằng axit

 

Phương pháp  sản xuất bằng axit chủ yếu là phản ứng hóa học của đá vôi và HCL. Khoảng HCL 22% loãng được sử dụng để phản ứng với đá vôi (chứa khoảng 52% canxi) để tạo ra CaCl₂ lỏng 27%. Sau khi lọc và tách, cặn bã được loại bỏ. Dịch lọc được trung hòa bằng sữa vôi để điều chỉnh pH = 8,9-9. Các tạp chất trong dung dịch canxi clorua như Me, Fe, Al,… tạo thành Me(OH)2, Fe(OH)3, A1(OH)3 không hòa tan để kết tủa. Bánh lọc là chất thải rắn, dung dịch thu được sẽ được mang đi sấy chân không để sấy CaCl₂ 27% hàm lượng 68- 70%, sau đó được đưa vào máy tạo vảy để sản xuất. Vảy canxi clorua được sấy khô trong tầng sôi để tạo ra CaCl.

  • Quy trình Solvay:

Còn được gọi là quy trình amoniac soda, phương pháp này sử dụng natri clorua (NaCl, muối mỏ) và đá vôi (CaCO3, canxi cacbonat) để sản xuất natri cacbonat (NaCO3, tro soda) và canxi clorua. CaCl₂ được tạo ra như một sản phẩm phụ của phản ứng này sau đó có thể được tách ra và cô đặc để phân phối và sử dụng.

Các loại CaCl2 trên thị trường hiện nay

Canxi clorua có nhiều loại và cấp độ khác nhau, phản ánh tỷ lệ phần trăm Canxi clorua nguyên chất có trong sản phẩm:

  • Canxi clorua khan: Dạng tinh khiết nhất, chứa 100% CaCl₂, thường được sử dụng trong các ứng dụng làm khô và hút ẩm.
  • Canxi clorua 78%: Có dạng vảy và hạt, thường được dùng để phá băng và kiểm soát bụi và ứng dụng bê tông.
  • Canxi clorua 94%: Có dạng viên, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe như khoan dầu khí và xử lý hóa chất.

Một số ứng dụng của CaCl₂

  • Ngành dầu mỏ: CaCl₂ được sử dụng để tăng mật độ của nước muối không có chất rắn. Nó cũng được sử dụng để ức chế sự trương nở của đất sét trong pha nước của dung dịch khoan nhũ tương đảo ngược.
  • Phá băng: Canxi clorua được sử dụng ở dạng rắn, lỏng và/ hoặc trộn với các loại muối khác như một chất chống đóng băng để làm tan băng và ngăn ngừa hình thành băng. CaCl₂ thường được rải trên đường cao tốc, đường bộ và lối đi để ngăn ngừa tích tụ băng, làm tan tuyết và cung cấp khả năng kiểm soát lực kéo cho phương tiện giao thông và an toàn di động.

  • Bảo quản thực phẩm: Trong thực phẩm CaCl₂ được coi như một chất làm chắc, chất ngâm chua và chất bảo quản. Nó thường được thêm vào trái cây và rau quả để giúp duy trì độ chắc và cải thiện kết cấu của chúng. Ngoài ra, canxi clorua cũng được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm, giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm bằng cách ngăn ngừa hư hỏng và duy trì chất lượng của chúng. 
  • Sản xuất bê tông: Canxi clorua được sử dụng trong hỗn hợp bê tông để đẩy nhanh quá trình đông kết ban đầu, nhưng các ion clorua dẫn đến ăn mòn cốt thép, do đó không nên sử dụng trong bê tông cốt thép. Dạng khan của canxi clorua cũng có thể được sử dụng cho mục đích này và có thể cung cấp thước đo độ ẩm trong bê tông.

  • Sấy khô và hút ẩm: CaCl₂ được sử dụng là chất làm khô và chất hút ẩm trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Khi được thêm vào sản phẩm, nó giúp hấp thụ độ ẩm, giảm nguy cơ hư hỏng và cải thiện thời hạn sử dụng của sản phẩm như linh kiện điện tử.
  • Tác động môi trường: Mặc dù được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, Canxi Clorua có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường khí thải ra môi trường. Nó có thể góp phần gây ô nhiễm đất và nước, dẫn đến thiệt hại cho môi trường sống tự nhiên và gây hại cho sinh vật thủy sinh. 
  • Sản xuất NaCl công nghiệp: CaCl₂ đóng vai trò là vật liệu trợ dung (giảm nhiệt độ nóng chảy) trong quy trình Davy để sản xuất kim loại Natri trong công nghiệp, thông qua quá trình điện phân NaCl nóng chảy.
  • Gốm sứ: Canxi clorua cũng là một thành phần được sử dụng trong đồ gốm trượt. Nó làm lơ lửng các hạt đất sét để chúng nổi trong dung dịch, giúp dễ sử dụng hơn trong nhiều kỹ thuật đúc trượt khác nhau.

Trên đây là những công dụng của CaCl₂, Quý khách cần mua hóa chất Canxi clorua hãy liên hệ với TỔNG KHO HÓA CHẤT để được tư vấn và báo giá tốt nhất

Tác giả: Admin