Kali dicromat là một hợp chất hóa học vô cơ có tầm quan trọng to lớn trong công nghiệp và phòng thí nghiệm.

Đây là một chất oxy hóa mạnh, có khả năng gây kích ứng mạnh, nên trong quá trình sử dụng và bảo quản cần lưu ý cho một số đặc điểm riêng.

Kali dicromat là gì? Tính chất vật lý hóa học và cấu trúc của K2Cr2O7

Kali dicromat là gì ?

Kali dicromat có nhiều tên gọi khác nhau như: dipotassium salt, potassium dichromate, dichromic acid. Đây là hợp chất vô cơ, bề ngoài ở dạng các hạt tinh thể có màu đỏ cam. Công thức hóa học là K2Cr2O7.

Phân tử Cr trong K2Cr2O7 có số oxi hóa là + 6 là chất gây hại đối với sức khỏe con người. Trong phòng thí nghiệm và công nghiệp Kali dicromat có ứng dụng phổ biến là làm chất thử và tổng hợp các chất khác.

Tính chất vật lý

Màu sắc, trạng thái: Chất rắn kết tinh ,màu đỏ cam
Tên gọi khác: kali dichromate, kali bichromate
Khối lượng mol: 294,185 g/mol
Mùi: Không mùi
Điểm nóng chảy: 398 °C (748 °F; 671 K)
Mật độ: 2,676 g/cm3, rắn
Điểm sôi: 500 °C (932 °F; 773 K) phân hủy.
Độ hòa tan: Không hòa tan trong rượu, axeton
Độ hòa tan trong nước: 4,9 g/100 mL (0 °C)
Trạng thái: rắn ở nhiệt độ phòng.
Tính chất: ăn mòn cao.
Chỉ số khúc xạ: 1,738
Dạng hình học của nguyên tử crom trung tâm: tứ diện.

Cấu trúc của K2CR2O7

cấu trúc của kali dicromat K2Cr2O7

Cấu trúc phân tử của K2Cr2O7

Nó là một phân tử ion được tạo thành từ hai ion kali(K+) và ion dicromat tích điện âm( Cr2O7 –2) .
Ion dicromat có hai nguyên tử crom hóa trị sáu (trạng thái oxy hóa+ 6) liên kết với ba nguyên tử oxy và một nguyên tử oxy bắc cầu.

Tính chất hóa học

Phản ứng phân huỷ
Khi đun nóng, ở nhiệt độ 500 độ C,K2Cr2O7 bị phân hủy sinh ra kali cromat và khí O2 .

4 K2Cr2O7 → 4K2CrO4 + 2Cr2O3 + 3O2

Phản ứng với kiềm:
Khi dung dịch K2Cr2O7 có màu đỏ cam phản ứng với chất kiềm, sẽ thu được dung dịch màu vàng do sự hình thành kali cromat.

K2Cr2O7 + 2KOH → 2K2CrO4 + H2O

Kali dicromat là g chất oxy hóa mạnh. Một mol K2Cr2O7 giải phóng ba mol oxy khi phản ứng với H2SO4 loãng .

K2Cr2O7 + 4H2SO4 → K2SO4 + Cr2(SO4)3 + 4H2O + 3(O)

Khi kali dicromat và axit sunfuric đậm đặc phản ứng với kali clorua , hơi màu nâu đỏ của chromyl clorua thoát ra.
Phản ứng này còn được gọi phổ biến là “thử nghiệm chromyl clorua”.

K2Cr2O7 + 4KCl + 6H2SO4 → 2CrO2Cl2 + 6KHSO4 + 3H2O

Các ứng dụng của K2Cr2O7

Kali dicromat thường được sử dụng trong sản xuất phèn kali crom và cũng được sử dụng trong ngành thuộc da.
K2CR2O7 được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất axit cromic, được sử dụng để làm sạch dụng cụ thủy tinh (như các hợp chất crom (VI) khác, natri dicromat, crom trioxide). Tuy nhiên, do crom VI khá độc hại nên phương pháp này hiện không được khuyến khích và ngừng sử dụng.
– Ngành xây dựng : K2Cr2O7 được sử dụng trong các khối xi măng vì nó làm tăng thời gian đông đặc của hỗn hợp bê tông, do đó, cải thiện mật độ và màu sắc.

kali dicromat trong ngành xây dựng

Ứng dụng của K2Cr2O7 trong xây dựng

– Ngành công nghiệp nhiếp ảnh: sử dụng kali dicromat làm chất oxy hóa và trong in ấn màn hình nhiếp ảnh.
Trong nhiếp ảnh, dung dịch kali dicromat cùng với H2SO4 loãng được sử dụng để tạo ra các âm bản.
– Ngành công nghiệp in lụa cũng sử dụng nó do đặc tính thuộc da và da khi tiếp xúc với ánh sáng.
– Đặc tính không hút ẩm của nó làm cho nó trở thành một thuốc thử hóa học tuyệt vời và chủ yếu được sử dụng để xác định nồng độ ethanol.
– Dung dịch axit nitric 35% và kali dicromat được gọi là dung dịch Schwerter. Nó được sử dụng để phân tích các kim loại như bạc và độ tinh khiết của chúng. Thử nghiệm cho các sắc thái khác nhau đối với các loại bạc có độ tinh khiết khác nhau.
– Nó được sử dụng trong đánh bóng và thuộc da gỗ để tạo độ bóng cho bề mặt.

Hiện nay, trên thị trường hiện nay có 3 loại kali dicromat có xuất xứ Trung Quốc,Ấn Độ và Nga

Các loại kali dicromat trên thị trường

Kali dicromat Trung Quốc- Ấn Độ- Nga

Lưu ý khi sử dụng và cách bảo quản

Ảnh hưởng của K2Cr2O7 đối với sức khỏe con người

kali-dicromat-K2Cr2O7-1

Mối nguy hại của K2Cr2O7

– Kali dicromat có thể gây nhiễm trùng liên tục như viêm da do tiếp xúc với crom
– Kali dicromat có thể gây hại cho động vật gặm nhấm, các sinh vật lưỡng cư và là mối nguy hiểm lớn đối với khí hậu.
– Kali dicromat có tính phá hủy và độ mở của nó có thể gây ra một số vấn đề về mắt hoặc thậm chí là suy giảm thị lực.
– Nó có thể gây ra tác hại di truyền có thể di truyền

Lưu ý khi sử dụng & cách bảo quản

Hoá chất dễ bị oxy hóa nên được bảo quản trong tủ hoặc kho riêng
Trong trường hợp có các triệu chứng ngộ độc, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế và đưa nhãn cho nhân viên y tế khi có thể.
Tránh tiếp xúc với da và mắt.
Tránh xa các chất không tương thích như chất khử, vật liệu dễ cháy, vật liệu hữu cơ.
Kali dicromat nên được xử lý cẩn thận, tránh tiếp xúc nếu có thể.
Hoá chất dễ bị oxy hóa nên được bảo quản trong tủ hoặc kho riêng
Tránh xa các vật liệu dễ cháy.
Không được lưu trữ trong bình thủy tinh vì dễ gây ăn mòn

Phần kết luận

Kali dicromat là một hợp chất màu đỏ cam không mùi được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm như một tác nhân oxy hóa. Nó là một phần của bài kiểm tra chromyl clorua nổi tiếng được sử dụng để phân tích các ion clorua. Tuy nhiên, do bản chất ăn mòn của nó, người ta phải cẩn thận khi sử dụng thuốc thử vì ngay cả khi tiếp xúc nhẹ cũng có thể gây ra những nguy hiểm nghiêm trọng.
Trên đây là công dụng và lưu ý khi sử dụng Kali dicromat, để biết thêm thông tin khác vui lòng liên hệ qua số 0961 370 006

Tác giả: Admin