Methyl Acetate (MA)
Số CAS: 79-20-9
Công thức hóa học: C3H6O2
Tính chất vật lý và hóa học:
Trạng thái vật lý: chất lỏng, không màu, mùi trái cây
Nhiệt độ nóng chảy: -98 độ C
Nhiệt độ sôi: 56,9 độ C
Tỉ trọng riêng: 0,932g/cm3
Tính tan trong nước: khoảng 25% ở 20 độ C
Nhiệt độ chớp cháy: -10 độ C
Tính ổn định: ổn định trong điều kiện thường
Methyl acetate còn được gọi là MeOAc, acid acetic este hoặc methyl etanoat, là một este carboxylat. Đây là chất lỏng dễ cháy với mùi dễ chịu đặc trưng của một vài loại trái cây. Methyl acetate có độ phân cực yếu, dễ hấp thụ lipid, ít độc và ít tan trong nước. Ở nhiệt độ phòng, độ hòa tan trong nước là 25%, ở nhiệt độ cao, độ hòa tan trong nước cao hơn nhiều.
Một số ứng dụng:
Ứng dụng chính của methyl acetate là dung môi trong sản xuất cá loại sơn như lacquers. Nó cũng được sử dụng như một dung môi trong sản xuất keo cellulose, nước hoa, thuốc nhuộm, chất tẩy sơn móng, sơn xe cơ giới, sản phẩm làm sạch, mỹ phẩm, chất phủ đồ gỗ và sơn phủ công nghiệp, với đặc tính bay hơi nhanh và độc tính thấp
Trong ngành dược Methyl Acetate là dung môi chiết (ly trích) cho nhiều loại dược phẩm thô, hormone, kháng sinh. Nó cũng là chất trung gian để tổng hợp các hóa chất tinh khiết, nước hoa và dược phẩm. Trong y khoa nó được dùng làm chất kích thích và chất chống co giật.
Được dùng để sản xuất Acetic anhydride bởi quá trình carbonyl hóa methyl acetate.
Ngoài ra dung môi Methyl Acetate còn được ứng dụng làm dung môi trong nhiều ngành khác như: Thuốc diệt nấm, trừ sâu, thuốc nhuộm và mực in tổng hợp, nước hoa…
Sản phẩm tương tự: Methyl Ethyl Ketone (MEK)
Newupdate: 21/11/2022