Axit phosphoric H3PO4 85%
Tính chất vật lý hóa học Axit photphoric H3PO4 | |
Tên gọi | Axit photphoric, Acid phosphoric |
Khối lượng riêng | 1.87 g/cm3 |
Hàm lượng | 85% |
Khối lượng mol | 98,00 g/mol |
Nhiệt độ sôi | 158 oC |
Nhiệt độ nóng chảy | 29,32 oC |
Nhiệt độ phân hủy | 213 oC |
Độ hòa tan | 5,48 g/ml |
Độ nhớt | 2.4 đến 9.4 cP |
Ngoại quan | Dung dịch không màu, trong suốt, dễ dàng hòa tan trong nước. |
Một số ứng dụng:
Axit photphoric H3PO4 đậm đặc, có thể chứa tới 70%-75% P2O5 là rất quan trọng đối với ngành nông nghiệp do nó được dùng để sản xuất phân bón. Nhu cầu toàn cầu về phân bón đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể trong sản xuất photphat trong nửa sau của thế giới.
Trong phòng thí nghiệm: Axit photphoric H3PO4 được dùng như là một thuốc thử hóa học.
Ngoài ra nó còn nhiều ứng dụng khác bao gồm làm chất ức chế rỉ sét,điện, chất phân tán, công nghiệp etchant, phân bón nguyên liệu và thành phần của các sản phẩm tẩy rửa làm sạch.
Axit photphoric H3PO4 là bán thành phẩm trong quá trình sản xuất phân bón, dược phẩm, thức ăn gia súc, làm chất xúc tác trong tổng hợp chất hữu cơ, chất tẩm gỗ chống cháy, chất chống ăn mòn kim loại, sản xuất thuốc trừ sâu, điều chế phân lân.
Cách điều chế:
Phương pháp ướt: Quặng phốt phát phản ứng với axit sunfuric
Phương pháp khô: Quặng phốt phát cùng với SiO2 được gia nhiệt trong lò điện, dùng than khử thành photpho sau đó oxi hóa và hidrat hóa.
Sản phẩm khác: Axit clohydric, Axit nitric
New update: 26/11/2019