Natri nitrite – (Tric) NaNO2
Natri nitrite có tên quốc tế là sodium nitrite có công thức hóa học là NaNO2.
Số CAS: 7632-00-0
Tính chất vật lý và hóa học
Trạng thái vật lý: Natri nitrite bình thường ở dạng rắn, có màu trắng không có mùi.
Khối lượng mol: 68,9953 g/mol
Khối lượng riêng: 2,168 g/cm3
Điểm nóng chảy: 271⁰C.
Natri nitrite tan dễ dàng trong nước nóng, tan trong nước lạnh. Tan một phần trong methanol, tan nhẹ trong eter diethyl.
Nhiệt độ tự cháy: 489⁰C.
Tỉ trọng riêng: 2.2, pH = 9
Một số ứng dụng
Natri nitrite được ứng dụng nhiều trong công nghiệp sản xuất thuốc nhuộm, trong thực phẩm và trong y tế.
Sử dụng trong công nghiệp, được sử dụng làm thuốc nhuộm diazo có tác dụng tẩy trắng vải.
Có ứng dụng trong công nghiệp sản xuất cao su.
Còn được dùng trong mài điện, nó là một chất có vai trò là chất điện phân.
Được sử dụng làm phụ gia thực phẩm, sử dụng làm chất bảo quản.
Được ứng dụng trong y tế.
Được dùng trong phòng thí nghiệm.
Không gây cháy, nên an toàn trong phòng cháy bảo quản ở điều kiện bình thường.
Lưu ý khi sử dụng Natri nitrite:
Không phải là chất độc nhưng khi tiếp xúc với da và mắt gây nên kích ứng. Khi làm việc với natri nitrite cần phải trang bị khẩu trang, các thiết bị bảo hộ lao động.
Gây nên chất có nguy cơ tiềm tàng gây nên ung thư.
Dễ bị hút ẩm tạo thành natri nitrat (NaNO3).
Bảo quản sản phẩm nơi khô ráo, thoáng mát, không ẩm.
Sản phẩm liên quan : Natri pyrophotphat , sodium Bisulface NaHSO4 ,…