Nonyl Phenol Ethoxylate (NP9)
Công thức hóa học: C15H24O4
Tên khác: Phenol, nonyl
Tính chất vật lý và hóa học:
Trạng thái vật lý: chất lỏng nhớt, màu vàng, trong suốt
Tính tan trong nước: tan tốt trong nước
Tính ổn định: ổn định về mặt hóa học và không phản ứng
Một số ứng dụng:
NP9 có khả năng giặt tẩy tốt, độ thấm ướt cao, là thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong nhóm chất hoạt động bề mặt không ion hóa. Nên được sử dụng là nguyên liệu trong các loại chất tẩy rửa và bột giặt
Các sản phầm có chứa NP9 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm dệt, chế biến bột giấy và giấy, sơn, nhựa, lớp phủ bảo vệ, thu hồi dầu và khí, sản xuất thép, các sản phẩm kiểm soát dịch hại và phát điện, các sản phầm làm sạch, chất tẩy nhờn và tẩy rửa trong gia đình.
Bên cạnh đó, NP9 cũng được sử dụng để làm sạch máy móc, thiết bị trong khâu hoàn thiện sản phẩm, làm sạch và làm ẩm trong sản xuất mỹ phẩm.
Ngoài ra, NP9 còn được dùng như một chất chống oxy hóa để bảo vệ polymer như cao su, vinyl, polyolefins, polystyrens và làm chất ổn định trong bao bì thực phẩm bằng nhựa.
Sản Phẩm Tương Tự: Mono Ethanol Amine (MEA), N- Methylpyrrolidone (NMP)
New update: 21/11/2019